Số trận bắt chính | 8 |
Tổng thẻ vàng | 29 |
Thẻ vàng / trận | 3.62 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.12 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (13.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.25 (86.7%) |
Osomkov, Grigori
Osomkov, Grigori
- Ngày sinh: 10/11/85
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
28/06
00:000 0 -
18/05
18:300 0 -
30/03
18:300 0 -
18/04
18:300 1 -
10/05
18:300 0 -
18/06
22:000 0