| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 29 |
| Thẻ vàng / trận | 5.8 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.2 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.4 (24.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.4 (75.9%) |
Pajac, Igor
Pajac, Igor
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
22/11
00:005 0 -
01/11
22:009 0 -
25/10
23:004 0 -
03/08
23:455 0 -
17/08
23:456 0