Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 20 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.2 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (25%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (75%) |
Petrescu, Radu Marian
Petrescu, Radu Marian
- Ngày sinh: 12/11/82
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
14/09
19:458 0 -
09/08
22:30Farul 11 0 -
13/07
22:302 0 -
02/08
22:304 0 -
23/08
01:305 0