Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
Thẻ vàng / trận | 3.5 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.17 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (54.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.67 (45.5%) |
Putros, Sandi
Putros, Sandi
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
06/10
01:002 0 -
20/09
23:006 0 -
19/07
00:002 0 -
03/08
21:003 1 -
17/08
23:003 0 -
31/08
21:005 0