Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
Thẻ vàng / trận | 2.25 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.75 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.5 (66.7%) |
Qunta, Siyabulela
Qunta, Siyabulela
Thống kê mùa giải - Premiership 25/26
Các trận gần đây - Premiership 25/26
-
01/10
00:304 0 -
18/09
00:305 0 -
13/08
00:300 0 -
30/08
00:30Unknown Team 1269648 00 0