Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 20 |
Thẻ vàng / trận | 6.67 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.67 (38.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.33 (61.9%) |
Rajkovski, Kristijan
Rajkovski, Kristijan
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Tây 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Tây 25/26
-
20/09
19:000 0 -
17/08
19:000 0 -
10/08
19:000 1