| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 27 |
| Thẻ vàng / trận | 5.4 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (34.5%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.8 (65.5%) |
Rajkovski, Kristijan
Rajkovski, Kristijan
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Tây 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Tây 25/26
-
29/11
20:00Lotte 00 0 -
17/08
19:000 0 -
10/08
19:000 1 -
20/09
19:000 0 -
26/10
20:000 1