Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 20 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.4 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.2 (30%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.8 (70%) |
Redder, Mikkel
Redder, Mikkel
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
30/09
00:004 0 -
08/08
23:006 0 -
27/07
21:001 0 -
26/08
00:005 0 -
13/09
20:004 0