Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 12 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.67 (16.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.33 (83.3%) |
Redder, Mikkel
Redder, Mikkel
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
26/08
00:005 0 -
08/08
23:006 0 -
27/07
21:001 0