| Số trận bắt chính | 6 |
| Tổng thẻ vàng | 26 |
| Thẻ vàng / trận | 4.33 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.17 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.17 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (33.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (66.7%) |
Rollason, Greg
Rollason, Greg
Thống kê mùa giải - Giải hạng tư quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng tư quốc gia 25/26
-
29/11
19:303 0 -
04/10
23:309 1 -
20/09
21:000 0 -
25/10
21:006 0 -
15/11
22:03Brackley 16 0