Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 14 |
Thẻ vàng / trận | 4.67 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.33 (28.6%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (64.3%) |
Rzucidlo, Piotr
Rzucidlo, Piotr
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
30/09
01:304 0 -
31/08
22:308 0 -
02/08
19:452 0