Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 3.67 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (21.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.67 (78.6%) |
Sabanagic, Denis
Sabanagic, Denis
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
05/10
22:306 1 -
01/08
22:302 1 -
24/08
01:153 1