Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 4 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (100%) |
Sabotic, Jasmin
Sabotic, Jasmin
Thống kê mùa giải - Giao hữu quốc tế 2025
Các trận gần đây - Giao hữu quốc tế 2025
-
10/06
01:00Armenia 24 0