| Số trận bắt chính | 14 |
| Tổng thẻ vàng | 27 |
| Thẻ vàng / trận | 1.93 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.14 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.14 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.64 (31.0%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 1.36 (65.5%) |
Shimizu, Hayato
Shimizu, Hayato
Thống kê mùa giải - J.League 2025
Các trận gần đây - J.League 2025
-
08/11
13:002 0 -
09/08
17:004 2 -
23/08
17:00Gamba 32 0 -
27/09
16:000 0 -
04/10
11:300 0