Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 4 |
Thẻ vàng / trận | 2.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (100%) |
TB thẻ hiệp 2 | 0.0 (0%) |
Smajc, David
Smajc, David
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
03/08
22:30FC Koper 22 0 -
20/07
01:152 0