Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 11.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 7.0 (63.6%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (36.4%) |
Smajc, David
Smajc, David
Thống kê mùa giải - Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 24/25
Các trận gần đây - Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 24/25
-
12/10
23:00Bungary 011 0