Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
Thẻ vàng / trận | 4.2 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.8 (42.9%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.4 (57.1%) |
Smith, Lewis
Smith, Lewis
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
04/10
21:00Watford 27 0 -
30/08
18:303 0 -
16/08
21:003 0 -
20/09
21:004 0 -
02/10
01:454 0