Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
Thẻ vàng / trận | 1.5 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.25 (14.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.5 (85.7%) |
Speedie, Benjamin
Speedie, Benjamin
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
27/09
21:002 0 -
30/08
21:002 1 -
16/08
21:001 0 -
13/09
21:001 0