| Số trận bắt chính | 7 |
| Tổng thẻ vàng | 39 |
| Thẻ vàng / trận | 5.57 |
| Tổng thẻ đỏ | 4 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.57 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.14 (18.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.86 (79.1%) |
Strukan, Duje
Strukan, Duje
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
09/11
22:009 0 -
02/08
01:003 0 -
24/08
02:005 0 -
14/09
00:457 1 -
28/09
21:007 2 -
18/10
20:305 0