Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 3.67 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.67 (16.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (75%) |
Strukan, Duje
Strukan, Duje
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
24/08
02:005 0 -
02/08
01:003 0 -
10/08
23:453 1