Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 23 |
Thẻ vàng / trận | 5.75 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.75 (30.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (69.6%) |
Sylwestrzak, Damian
Sylwestrzak, Damian
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
23/08
22:309 0 -
19/07
01:303 0 -
03/08
22:306 0 -
16/08
22:305 0