Số trận bắt chính | 7 |
Tổng thẻ vàng | 31 |
Thẻ vàng / trận | 4.43 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.43 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.43 (32.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (67.7%) |
Sylwestrzak, Damian
Sylwestrzak, Damian
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
04/10
01:303 0 -
23/08
22:309 0 -
14/09
22:301 0 -
16/08
22:305 0 -
25/09
02:004 0