Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
Thẻ vàng / trận | 7.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.33 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.67 (66.7%) |
Tonusluoglu, Direnc
Tonusluoglu, Direnc
Thống kê mùa giải - Giải 1. Lig 25/26
Các trận gần đây - Giải 1. Lig 25/26
-
28/09
20:008 0 -
16/08
01:30Serik 19 0 -
13/09
23:004 0