| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 13 |
| Thẻ vàng / trận | 2.6 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (38.5%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 1.6 (61.5%) |
Trska, Adam
Trska, Adam
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 25/26
-
08/11
00:000 0 -
16/08
22:000 0 -
25/07
23:000 0 -
02/08
23:000 0 -
24/10
23:000 0