Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 13 |
Thẻ vàng / trận | 4.33 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.33 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.33 (50%) |
Tsyganok, Sergey
Tsyganok, Sergey
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
04/10
17:001 0 -
21/09
22:00Torpedo Moscow NoneDinamo Moscow None0 0 -
11/08
00:308 1 -
21/09
16:004 0