TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Torpedo Moscow
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Kononov, Oleg
Sân nhà:
Saturn Stadion, Ramenskoje
Chọn mùa giải:
Russian Cup, Qualification - Vòng loại
1. Liga - Regular Season
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Burkhin, Egor (14)
21/05/07
Trái
TĐ
Sysoev, Egor (20)
24/03/06
Cả hai
HV
Isaev, Kirill (2)
02/04/05
-
TĐ
Alesson (8)
16/02/99
Trái
HV
Churilov, Vadim (84)
19/07/05
Phải
TV
Guzman, Yeison (10)
22/03/98
Phải
TV
Alykulov, Gulzhigit (27)
25/11/00
Phải
TV
Khosonov, Khetag (80)
18/06/98
Phải
TĐ
Yushin, Aleksandr (7)
04/04/95
Phải
TĐ
Camara, Mamadou Harouna (20)
18/02/01
-
TĐ
Alexandrovich, Chupaev Alexander (38)
28/08/04
-
TV
Galkin, Vladislav (22)
03/04/02
Trái
TV
Mishutin, Maxim (58)
15/05/05
-
HV
Baytukov, Ruslan (19)
24/05/97
Phải
TĐ
Maksimov, Maksim (9)
04/11/95
Phải
HV
Danilkin, Egor (15)
01/08/95
-
TV
Netfullin, Ravil (52)
03/03/93
Phải
TV
Kostin, Andrey Nikolaevich (87)
31/07/02
-
TM
Botnar, Vitalii (51)
19/05/01
-
TV
Guz, Aleksandr (88)
22/05/04
Phải
TV
Chervyakov, Ruslan Maksimovich (89)
18/02/05
-
TV
Moskvichev, Vladimir (65)
02/03/00
Phải
HV
Shevchenko, Gleb (99)
17/02/99
Phải
TV
Gorbunov, Igor (17)
20/09/94
Phải
TV
Shamkin, Daniil (11)
22/06/02
-
TM
Volkov, Mikhail (74)
10/04/03
-
HV
Borodin, Sergey (4)
30/01/99
-
HV
Ivankov, Aleksandr (3)
12/01/00
Phải
TM
Baburin, Egor (12)
09/08/93
Phải
HV
Manelov, Irakli (69)
19/09/02
-
TĐ
Reyna, Yordy (16)
17/09/93
Trái
TV
Curic, Mario (97)
28/09/98
Trái
HV
Roganovic, Bojan (90)
28/09/00
Trái
TV
Orekhov, Aleksandr (27)
24/05/02
Cả hai
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.