Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
Thẻ vàng / trận | 2.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (20%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (80%) |
Vincic, Slavko
Vincic, Slavko
- Ngày sinh: 25/11/79
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
18/08
01:153 0 -
11/08
01:152 0