Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 3.67 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (27.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.67 (72.7%) |
Vincic, Slavko
Vincic, Slavko
- Ngày sinh: 25/11/79
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
26/09
22:306 0 -
11/08
01:152 0 -
18/08
01:153 0