| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 18 |
| Thẻ vàng / trận | 3.6 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
| Số penalty thổi | 3 |
| Penalty / trận | 0.6 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.4 (36.8%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.4 (63.2%) |
Vukancic, Ivan
Vukancic, Ivan
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
23/11
22:004 1 -
25/10
20:456 0 -
31/08
23:152 0 -
15/08
23:452 0 -
22/09
23:004 0