Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 2.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.75 (30%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.75 (70%) |
Wildfeuer, Franziska
Wildfeuer, Franziska
Thống kê mùa giải - Bundesliga, Nữ 25/26
Các trận gần đây - Bundesliga, Nữ 25/26
-
12/10
23:30- -
14/09
23:30- -
04/10
17:00- -
06/09
22:45-