Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (40%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (60%) |
Wilson, Lloyd
Wilson, Lloyd
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
02/08
21:005 0