Số trận bắt chính | 16 |
Tổng thẻ vàng | 45 |
Thẻ vàng / trận | 2.81 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 5 |
Penalty / trận | 0.31 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.19 (42.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.62 (57.8%) |
Yamamoto, Yudai
Yamamoto, Yudai
- Ngày sinh: 04/03/83
Thống kê mùa giải - J.League 2025
Các trận gần đây - J.League 2025
-
05/10
13:003 0 -
29/03
13:006 0 -
21/06
14:001 0 -
20/07
16:000 0 -
30/08
17:004 0 -
15/09
17:00Tokyo 14 0