Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 16 |
Thẻ vàng / trận | 8.0 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.5 (38.9%) |
TB thẻ hiệp 2 | 5.5 (61.1%) |
Yevhen, Tsybulko
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
29/08
19:306 0 -
03/08
17:0010 2