FK Kudrivka

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Baranov, Vasyl
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
Solodarenko, Roman (11) 26/01/84 -
Lyegostayev, Artem (77) 11/08/02 -
Lytovchenko, Oleksiy (10) 15/08/96 -
Zubkov, Illya 21/04/98 -
Svitiukha, Denys (20) 08/02/02 -
Yevtushenko, Oleksandr (88) 06/03/03 -
TV Andrushchenko, Maksym (23) 05/04/99 Phải
Korkishko, Dmytro Yuriyovych (7) 04/05/90 Phải
TV Kozak, Oleksandr (9) 25/07/94 Trái
TV Storchous, Andriy (8) 30/06/94 -
HV Teplyakov, Nikita (35) 18/11/00 Trái
TV Vechurko, Mykola (6) 06/06/92 -
None Melnychenko, Ivan (45) 16/08/03 -
TV Dumanyuk, Artur (19) 15/11/96 Phải
TV Matveev, Kyrylo (14) 05/04/02 -
HV Machelyuk, Artem (39) 14/10/99 -
HV Gagun, Roman (99) 16/07/93 Phải
HV Melnychuk, Maksym (91) 18/09/99 Trái
TV Rogozynsky, Valeriy (78) 03/09/95 Trái
HV Serdyuk, Miroslav (17) 27/07/99 -
HV Mamrosenko, Ivan (90) 27/03/00 Trái
HV Potimkov, Yuriy (69) 01/08/02 -
HV Shershen, Mykhaylo (27) 27/04/95 Phải
TM Zaichenko, Denis Pavlovich (12) 06/02/04 -
TM Lyopka, Roman (1) 26/01/97 Phải
TM Yashkov, Anton (37) 30/01/92 Trái
TV Tuzenko, Danylo (30) 04/12/03 -

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.