☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FK Kudrivka
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Baranov, Vasyl
Chọn mùa giải:
Giải bóng đá ngoại hạng Ukraina, vòng xuống hạng/lên hạng - Promotion/Relegation
Persha Liga, Group B - Group stage
Persha Liga, Promotion Round - Group stage
Cúp quốc gia Ukraine - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Solodarenko, Roman (11)
26/01/84
-
TĐ
Lyegostayev, Artem (77)
11/08/02
-
TĐ
Lytovchenko, Oleksiy (10)
15/08/96
-
TĐ
Zubkov, Illya
21/04/98
-
TĐ
Svitiukha, Denys (20)
08/02/02
-
TĐ
Yevtushenko, Oleksandr (88)
06/03/03
-
TV
Andrushchenko, Maksym (23)
05/04/99
Phải
TĐ
Korkishko, Dmytro Yuriyovych (7)
04/05/90
Phải
TV
Kozak, Oleksandr (9)
25/07/94
Trái
TV
Storchous, Andriy (8)
30/06/94
-
HV
Teplyakov, Nikita (35)
18/11/00
Trái
TV
Vechurko, Mykola (6)
06/06/92
-
None
Melnychenko, Ivan (45)
16/08/03
-
TV
Dumanyuk, Artur (19)
15/11/96
Phải
TV
Matveev, Kyrylo (14)
05/04/02
-
HV
Machelyuk, Artem (39)
14/10/99
-
HV
Gagun, Roman (99)
16/07/93
Phải
HV
Melnychuk, Maksym (91)
18/09/99
Trái
TV
Rogozynsky, Valeriy (78)
03/09/95
Trái
HV
Serdyuk, Miroslav (17)
27/07/99
-
HV
Mamrosenko, Ivan (90)
27/03/00
Trái
HV
Potimkov, Yuriy (69)
01/08/02
-
HV
Shershen, Mykhaylo (27)
27/04/95
Phải
TM
Zaichenko, Denis Pavlovich (12)
06/02/04
-
TM
Lyopka, Roman (1)
26/01/97
Phải
TM
Yashkov, Anton (37)
30/01/92
Trái
TV
Tuzenko, Danylo (30)
04/12/03
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.