| Đội nhà: | FC Obolon Kyiv Unknown Team 52673 |
| Sức chứa: | 5.100 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.527056,30.507500 |
Sân Vận Động Obolon Arena
Kiev
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
| Số trận tại sân | 12 |
| TB bàn thắng / trận | 2.75 |
| Total Goals Scored | 33 |
| Bàn thắng đội nhà | 11 (33.3%) |
| Bàn thắng đội khách | 22 (66.7%) |
| TB thẻ phạt / trận | 4.25 |
| Tổng thẻ vàng | 49 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 9.58 |
| Tổng số phạt góc | 115 |
| Phạt góc đội nhà | 35 (30.4%) |
| Phạt góc đội khách | 80 (69.6%) |
| % Thắng sân nhà | 25.0% (3 trận) |
| % Hòa | 41.7% (5 trận) |
| % Thắng sân khách | 33.3% (4 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Storchous, Andriy - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
28/11 -
FT
22/11 -
FT
07/11 -
FT
31/10 -
FT
25/10 -
FT
20/10 -
FT
04/10Rivne 1 -
FT
26/09 -
FT
22/09 -
FT
13/09
Các trận sắp tới tại sân
-
06/12
23:00 -
12/12
23:00 -
21/02
21:00 -
28/02
21:00 -
07/03
21:00 -
14/03
21:00 -
21/03
21:00 -
04/04
20:00 -
11/04
20:00 -
18/04
20:00
Sân vận động khác
- Dynamo n.a. Valeriy Lobanovskyi - Kiev
- Metalist Oblast Sports Complex - Kharkiv
- Avanhard Stadium - Kramatorsk
- Dnipro Arena - Dnipropetrovsk
- Chernihiv Stadium - Chernihiv
- City Stadium - Ternopil
- Donbass Arena - Donetsk
- Tsentralnyi Stadium - Cherkasy
- Bannikov Stadium - Kiev
- Meteor Stadium - Dnipropetrovsk