Đội nhà: | FC Obolon Kyiv Unknown Team 52673 |
Sức chứa: | 5.100 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.527056,30.507500 |
Sân Vận Động Obolon Arena
Kiev
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 2.67 |
Total Goals Scored | 16 |
Bàn thắng đội nhà | 8 (50.0%) |
Bàn thắng đội khách | 8 (50.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.50 |
Tổng thẻ vàng | 26 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 9.83 |
Tổng số phạt góc | 59 |
Phạt góc đội nhà | 25 (42.4%) |
Phạt góc đội khách | 34 (57.6%) |
% Thắng sân nhà | 33.3% (2 trận) |
% Hòa | 50.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 16.7% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Lomnytskyi, Andriy - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/10Rivne 1 -
FT
26/09 -
FT
22/09 -
FT
13/09 -
FT
29/08 -
FT
17/08 -
FT
10/08 -
FT
03/08
Các trận sắp tới tại sân
-
20/10
22:00 -
25/10
22:00 -
31/10
23:00 -
08/11
21:00 -
22/11
21:00 -
29/11
21:00 -
06/12
21:00 -
13/12
21:00 -
21/02
21:00 -
28/02
21:00
Sân vận động khác
- Dynamo n.a. Valeriy Lobanovskyi - Kiev
- Metalist Oblast Sports Complex - Kharkiv
- Avanhard Stadium - Kramatorsk
- Dnipro Arena - Dnipropetrovsk
- Chernihiv Stadium - Chernihiv
- City Stadium - Ternopil
- Donbass Arena - Donetsk
- Tsentralnyi Stadium - Cherkasy
- Bannikov Stadium - Kiev
- Meteor Stadium - Dnipropetrovsk