Đội nhà: | FC Niva Ternopil |
Sức chứa: | 12.750 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.553056,25.609167 |
Sân Vận Động City Stadium
Ternopil
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 2.00 |
Total Goals Scored | 8 |
Bàn thắng đội nhà | 5 (62.5%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (37.5%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.50 |
Tổng thẻ vàng | 14 |
TB phạt góc / trận | 10.50 |
Tổng số phạt góc | 42 |
Phạt góc đội nhà | 14 (33.3%) |
Phạt góc đội khách | 28 (66.7%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (2 trận) |
% Hòa | 25.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
08/10 -
FT
28/09 -
FT
13/09 -
FT
31/08 -
FT
10/08
Các trận sắp tới tại sân
-
24/10
19:00
Sân vận động khác
- Dynamo n.a. Valeriy Lobanovskyi - Kiev
- Metalist Oblast Sports Complex - Kharkiv
- Avanhard Stadium - Kramatorsk
- Dnipro Arena - Dnipropetrovsk
- Chernihiv Stadium - Chernihiv
- Donbass Arena - Donetsk
- Tsentralnyi Stadium - Cherkasy
- Bannikov Stadium - Kiev
- Meteor Stadium - Dnipropetrovsk
- PUD Ternopil City Stadium - Ternopil