Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
Thẻ vàng / trận | 4.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (22.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.5 (77.8%) |
Yorgancilar, Rasit
Yorgancilar, Rasit
Thống kê mùa giải - Giải 1. Lig 25/26
Các trận gần đây - Giải 1. Lig 25/26
-
24/09
18:303 0 -
24/08
23:006 0