TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Hatayspor Antakya
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Sahin, Murat
Sân nhà:
Mersin Stadium, Mersin
Chọn mùa giải:
Vòng loại Cúp bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ - Vòng loại
Giải Super Lig - Regular Season
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Sen, Melih (97)
30/06/06
-
TĐ
Aydemir, Ersin (96)
27/01/06
-
None
Aksoy, Deniz (94)
12/03/07
-
TV
Zobu, Ismail (93)
15/11/06
-
HV
Ali Buz, Yigit (95)
22/03/07
Trái
HV
Calvo, Francisco (4)
08/07/92
Trái
TĐ
Boutobba, Bilal (98)
29/08/98
Trái
TM
Daduk, Emir (78)
13/02/08
Phải
TV
Diack, Lamine (17)
15/11/00
Phải
TĐ
Okoronkwo, Jonathan (11)
13/09/03
Phải
TĐ
Bamgboye, Funsho (7)
09/01/99
Cả hai
TĐ
Pedro, Rui (14)
20/03/98
Phải
TV
Parmak, Abdulkadir (6)
28/12/94
Phải
HV
Sertel, Cemali (88)
06/01/00
Trái
TM
Saricali, Demir (34)
01/01/05
Phải
TV
Massanga, Chandrel (8)
17/08/99
Phải
TM
Ekinci, Arel
11/07/04
-
TV
Sarka, Baran (23)
11/06/01
Phải
TV
Kilama, Guy Marcelin (3)
30/05/99
Phải
TĐ
Fernandes, Joelson (77)
28/02/03
Phải
TM
Bekaj, Visar (12)
24/05/97
Phải
TV
Saglam, Gorkem (5)
11/04/98
Phải
HV
Matur, Oguzhan (31)
19/08/99
Trái
TV
Dele-Bashiru, Fisayo (17)
06/02/01
Phải
TV
Hodzic, Armin (18)
29/02/00
Phải
TĐ
Strandberg, Carlos (10)
14/04/96
Trái
TV
Yildiz, Ali (25)
12/03/07
Phải
HV
Alici, Kerim (22)
24/06/97
Phải
TĐ
Caglar, Sarper (97)
31/01/03
Trái
HV
Yilmaz, Burak (15)
27/11/95
Phải
HV
Demir, Cengiz (27)
18/04/01
Trái
TV
Temel, Selimcan (16)
27/05/00
Cả hai
HV
Aksoy, Engin Can (57)
14/11/03
Trái
HV
Corekci, Kamil (2)
01/02/92
Phải
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.