Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 22 |
Thẻ vàng / trận | 5.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (27.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (72.7%) |
Zhabchenko, Anatoliy
Zhabchenko, Anatoliy
Thống kê mùa giải - 1. Liga 25/26
Các trận gần đây - 1. Liga 25/26
-
29/09
23:000 0 -
08/09
21:000 0 -
21/07
23:300 0 -
16/08
23:000 0