| Số trận bắt chính | 6 |
| Tổng thẻ vàng | 28 |
| Thẻ vàng / trận | 4.67 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.17 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.17 (22.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (77.4%) |
Ziemba, Peter
Ziemba, Peter
Thống kê mùa giải - Giải Superliga 25/26
Các trận gần đây - Giải Superliga 25/26
-
29/11
21:302 0 -
03/08
22:005 3 -
25/08
00:004 0 -
20/09
23:006 0 -
18/10
20:305 0 -
08/11
21:306 0