Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.33 (22.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.67 (77.8%) |
Ziemba, Peter
Ziemba, Peter
Thống kê mùa giải - Giải Superliga 25/26
Các trận gần đây - Giải Superliga 25/26
-
20/09
23:006 0 -
03/08
22:005 3 -
25/08
00:004 0