☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FC Aktobe
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Levchuk, Vyacheslav
Sân nhà:
Central Stadium, Aktobe
Chọn mùa giải:
UEFA Conference League, Qualification - Vòng loại
Giải Ngoại Hạng - Regular Season
Cup, Playoffs - Play-off
Siêu cúp - Play-off
Vòng loại UEFA Europa League - Vòng loại
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Oyndamola, Rabiu Riliwan (66)
06/02/00
Phải
HV
Kusyapov, Talgat (23)
14/02/99
-
TĐ
Shushenachev, Artur (11)
07/04/98
Phải
TĐ
Sosah, Daniel (7)
21/09/98
Phải
TĐ
Skvortsov, Lev (2)
02/02/00
-
TV
Korzun, Nikita (30)
06/03/95
Phải
TV
Zhukov, Georgy (20)
19/11/94
Phải
TĐ
Shvyrev, Vyacheslav (14)
07/01/01
-
TĐ
Abdulla, Aybar (80)
22/01/02
-
TV
Baydavletov, Ayan (42)
03/05/06
-
TĐ
Seydakhmet, Yerkebulan (22)
04/02/00
Phải
TĐ
Ivkovic, Djorde (9)
06/03/96
Phải
TM
Kusainov, Sayatkhan (52)
06/09/07
-
TV
Usenov, Daniyar (29)
18/02/01
-
TĐ
Omirtayev, Oralkhan (19)
16/07/98
Phải
TM
Vlad, Andrei Daniel (25)
15/04/99
Phải
TV
Andjelkovic, Nemanja (26)
26/04/97
Phải
TV
Gondola, Freddy (99)
18/09/95
Phải
None
Berdybek, Darkhan (67)
31/05/04
-
TV
Kenzhegulov, Alisher (48)
28/10/05
-
TV
Umaniyazov, Miras (57)
08/09/06
-
TĐ
Umaev, Idris (10)
15/01/99
Phải
TM
Trofimets, Igor (1)
20/08/96
-
TĐ
Doumbouya, Amadou (12)
12/10/02
-
HV
Vatajelu, Bogdan (88)
24/04/93
Trái
TĐ
Jean, Jairo (18)
22/06/98
Phải
TV
Agbo, Uche (4)
04/12/95
Phải
HV
Kairov, Bagdat (5)
27/04/93
Phải
TĐ
Islam, Amangali (57)
09/07/03
Cả hai
HV
Kasym, Alibek (6)
27/05/98
Phải
TV
Tanzharikov, Adilkhan (31)
25/11/96
Cả hai
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.