TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Akzhayik Uralsk
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Karakulov, Kuanysh
Sân nhà:
Petr Atoyan Stadium, Oral
Chọn mùa giải:
Không có
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Grabko, Viktor (44)
28/02/00
Phải
TĐ
Antipov, Ivan (96)
14/01/96
Phải
TĐ
Amangeldiev, Islam (87)
03/02/05
Phải
TĐ
Kobzar, Yevgeni (99)
09/08/92
Cả hai
None
Syusyukin, Artur
-
-
TV
Yatskiy, Evgeni
26/03/97
Phải
TV
Bulatov, Adlet (98)
18/08/98
-
TV
Umbetov, Temirlan (21)
09/03/04
-
TV
Gladchenko, Maksim (19)
19/04/97
Phải
HV
Gaisiev, Salamat (33)
14/01/04
-
TM
Aristanov, Maksot (55)
08/04/04
-
TV
Yaskovich, Denis (2)
30/08/95
Trái
TM
Stepan Vasilievich, Sikach (88)
08/09/88
-
TV
Konyrov, Rysbek (21)
22/07/02
-
TV
Aleksandr Vulfov (96)
07/02/98
Phải
TM
Syamuk, Rodion (1)
11/03/89
-
TV
Kalenchuk, Maksim (9)
05/12/89
Phải
TV
Badoyan, Zaven
22/12/89
Phải
HV
Crncevic, Mate (22)
20/03/95
Trái
TV
Imangazeyev, Bekzat (7)
18/02/01
-
HV
Shustikov, Sergey (6)
05/03/89
Phải
HV
Abdrakhmanov, Eldar (77)
16/01/87
-
TM
Machnovskyi, Konstantyn
01/01/89
Phải
TV
Kochnev, Daniil (78)
03/01/99
Phải
HV
Murat, Arman
30/07/98
-
HV
Litvinov, Maksim (29)
29/08/98
-
HV
Mangutkin, Ilnur (6)
16/09/86
Phải
TĐ
Schaff, Sergey (7)
15/04/88
Phải
TV
Shubaev, Kenesbay (0)
05/08/85
-
HV
Baltabek, Auez (20)
12/07/97
Phải
TV
Khairov, Ruslan (18)
18/01/90
Phải
TM
Tkachuk, Sergey (99)
15/02/92
Phải
TM
Borovik, Evgeniy (66)
02/03/85
Phải
HV
Omarov, Bauyrzhan (14)
03/08/90
Trái
HV
Pokatilov, Vladimir (5)
08/12/92
Phải
TĐ
Feshchuk, Maksim
25/11/85
Phải
TV
Saparbekuly, Shyngys (8)
19/11/94
-
TM
Udalov, Aleksandr (1)
14/03/95
-
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.