☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Budafoki Mte
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Meszoly, Geza
Sân nhà:
Promontor utcai Stadion, Budapest
Chọn mùa giải:
NB II - Regular Season
Magyar Kupa - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Posztobanyi, Patrik
29/07/02
Phải
TV
Miszlai, Levente (51)
07/10/07
-
TM
Duzs, Gellert (1)
24/02/02
Phải
HV
Csaba, Toth Gergely (72)
04/07/07
-
TĐ
Vasvari, Zoltan (13)
06/05/04
-
TĐ
Balint Bruno, Reho (51)
09/01/06
-
None
Balabas, Bence (82)
-
-
TV
Szucs, Patrik Peter (21)
04/08/05
Trái
TV
Kun, Bertalan (48)
06/05/99
Trái
TĐ
Retyi, Robert (8)
01/02/01
Phải
HV
Kalnoki-Kis, David (4)
06/08/91
Phải
TV
Szabo, Bence (23)
10/01/05
-
TV
Jakab, Csaba (3)
10/07/04
-
TM
Ecseri, Mate (30)
03/02/06
-
None
Bence, Fiath (88)
-
-
HV
Orosz, Marcell Pal (18)
19/02/01
-
TĐ
Elek, Bence (9)
14/02/92
Phải
TĐ
Szereto, Krisztofer (17)
10/01/00
Cả hai
TV
Merenyi, Adam (77)
15/01/04
-
HV
Lorentz, Marton (26)
01/02/95
Phải
TĐ
Botond, Horvath Benedek (51)
03/10/04
-
None
Szollosi, Gergely (52)
-
-
TV
Olah, Balint (5)
02/12/94
Phải
None
Samu, Dala (13)
-
-
TĐ
Horvath, Oliver Szabolcs (11)
18/07/00
Trái
TĐ
Molnar, Bence (88)
15/10/03
-
TV
Fekete, Mate (37)
22/08/95
Phải
TM
Horvath, Andras (29)
23/02/88
Phải
TĐ
Szűcs, Zsolt (21)
23/02/03
-
TĐ
Horvath, Oliver Milan (11)
18/07/00
-
TĐ
Sós, Máté (82)
31/05/03
-
HV
Bíró, Márk (20)
18/08/03
-
TV
Nemeth, Mario (15)
01/05/95
Cả hai
HV
Forrai, Zoltan (23)
13/03/01
-
TĐ
Varga, Donat (99)
12/07/03
Phải
HV
Romic, Danijel (5)
19/03/93
Phải
HV
Kalmar, Oliver (33)
20/12/01
Trái
HV
Horgosi, Donat (14)
25/01/00
-
TV
Nandori, Botond (6)
04/10/00
-
HV
Venczel, Zsolt Bence (13)
25/11/02
Phải
TV
Filkor, Attila (16)
12/07/88
Phải
HV
Vaszicsku, Gergo (91)
30/06/91
Phải
TĐ
Kovacs, David (10)
18/06/91
Phải
HV
Margitics, Andor (3)
03/01/91
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.