| Đội nhà: | Budafoki Mte |
| Sức chứa: | 4.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
47.421785, 19.028122 |
Sân Vận Động Promontor utcai Stadion
Budapest
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 25/26
| Số trận tại sân | 8 |
| TB bàn thắng / trận | 2.50 |
| Total Goals Scored | 20 |
| Bàn thắng đội nhà | 9 (45.0%) |
| Bàn thắng đội khách | 11 (55.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.00 |
| Tổng thẻ vàng | 24 |
| TB phạt góc / trận | 8.00 |
| Tổng số phạt góc | 64 |
| Phạt góc đội nhà | 30 (46.9%) |
| Phạt góc đội khách | 34 (53.1%) |
| % Thắng sân nhà | 12.5% (1 trận) |
| % Hòa | 62.5% (5 trận) |
| % Thắng sân khách | 25.0% (2 trận) |