Soroksar SC

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Farkas, Attila
Sân nhà: Sporttelep Mihaly Szamosi, Budapest
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
TV Madarasz, Adam (14) 16/02/07 -
TV Lakatos, Csongor (22) 29/03/06 -
HV Lukacs, Daniel (19) 26/08/03 -
HV Konczey, Mark (18) 30/01/00 Phải
HV Doman Szilard, Gagyor (17) 19/11/05 Trái
TM Ori, Levente (33) 29/04/03 -
Toth, Gabor (9) 08/10/93 -
HV Horvath, Kevin (66) 10/01/00 Trái
TM Radnoti, Daniel Istvan (1) 01/10/06 Phải
William, Rosko (30) 27/10/06 -
HV Tumma, Gergely (3) 10/02/00 -
Bagi, Adam (27) 15/09/06 -
HV Csemer, Gyula (13) 27/01/94 Trái
None Bogdan, Ferenc Bence (98) - -
Kundrak, Norbert (65) 18/05/99 Phải
HV Tavares de Oliveira, Dhonata (7) 06/04/04 Trái
HV Bolla, Gergo (22) 22/02/00 -
None Varga, Istvan (19) 10/02/03 -
HV Nagy, Oliver (25) 12/03/03 Phải
Kovacs, Dominik Mark (21) 28/11/05 -
TM Apro Balint, Mate (1) 23/09/06 -
TV Toth, Alex (77) 23/10/05 Phải
Borbely, Bence (22) 10/05/00 -
HV Chyreme, Shadirac (14) 23/04/04 -
Varga, Zeteny (68) 19/07/06 -
TM Mergl, Szabolcs (32) 17/02/04 -
TV Galfi, Zoltan Norbert (10) 11/01/00 -
TV Vass, Adam (8) 09/09/88 Phải
HV Vincze, Adam Otto (77) 13/12/00 -
None Szabo, Valentin (14) 14/02/04 -
TV Sipos, Zoltan (27) 07/03/01 Phải
HV Nemeth, Erik (6) 01/06/00 Phải
Erdelyi, Laszlo (63) 10/07/93 Phải
None Marton, Racz (53) - -
TV Kobol, Krisztian Milan (11) 04/07/01 -
TV Kovac, Alan 02/05/93 -
HV Kroner, Martin (23) 10/07/93 Phải
Hegyi, Péter (22) 22/08/03 -
HV Pinter, Dominik (12) 12/06/94 Trái
TM Holczer, Adam (31) 28/03/88 Phải
HV Vagi, Andras (15) 25/12/88 Phải
HV Kekesi, Alexander Richard (4) 06/04/94 -
TM Major, Barnabas (32) 14/01/97 -
Lovrencsics, Balazs (20) 30/08/91 Cả hai
TV Korozman, Kevin (7) 02/03/97 Cả hai
HV Lipcsei, Krisztian (6) 25/02/98 Phải

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.