☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
SK Dynamo Ceske Budejovice
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Lerch, Jiri
Sân nhà:
Strelecky Ostrov, Budweis
Chọn mùa giải:
Vòng chung kết bóng đá Liga, vòng xuống hạng - Group stage
Giải Vô Địch Quốc Gia Cộng Hòa Séc - Regular Season
Cup Quốc Gia Cộng Hòa Séc - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Zíka, Jan (7)
01/01/20
-
TĐ
Artymovych, Dmytro (7)
15/11/06
-
TĐ
Isaac, Elvis (23)
15/08/02
-
TV
Doudera, Martin (21)
01/04/02
-
HV
Nemecek, Michal (23)
04/05/03
-
TĐ
Bohm, Sebastien (26)
09/08/00
-
TV
Berberi, Rayan (19)
18/03/04
Phải
HV
Pekarik, Peter (22)
30/10/86
Phải
HV
Gorosito, Nicolas (16)
17/08/88
Phải
HV
Hodous, Petr (3)
19/12/03
-
TV
Havelka, Filip (10)
21/01/98
-
HV
Kone, Mamadou (25)
22/08/97
Phải
TĐ
Drchal, Tomas (77)
14/01/05
-
TM
Colin, Andrew (29)
14/08/04
-
TV
Nemec, Dominik (7)
18/04/06
-
TĐ
Ekpai, Ubong (45)
17/10/95
-
HV
Mika, Vaclav (4)
01/06/00
-
TV
Krch, David (27)
30/06/03
-
HV
Brabec, Jan (2)
12/02/03
-
TV
Tischler, Emil (14)
13/03/98
Phải
TM
Fendrich, Vilem (1)
22/01/91
Phải
TĐ
Ogiomade, Marvis Amadin (18)
01/10/00
-
TĐ
Gantogtokh, Tuguldur (17)
19/01/05
-
TĐ
Prasek, Martin (26)
06/09/03
-
TV
Hubinek, Michal (20)
10/11/94
Trái
TV
Skalak, Jiri (9)
12/03/92
Phải
TV
Polansky, Robin (77)
21/05/02
-
TĐ
Dejanovic, Alen
19/01/00
Phải
HV
Trummer, Vincent (17)
18/05/00
Trái
TĐ
Osmancik, Pavel (12)
26/02/00
-
TĐ
Ondrasek, Zdenek (13)
22/12/88
Phải
TĐ
Adebayo Adediran, Quadri (6)
10/10/00
-
HV
Coudek, Ondrej (15)
25/10/04
-
TM
Janacek, Martin (30)
22/09/00
-
TĐ
Zajic, Tomas (21)
12/08/96
Phải
TV
Hak, Tomas (10)
18/10/03
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.