Đội nhà: | SK Dynamo Ceske Budejovice SK Dynamo Ceske Budejovice B Unknown Team 739533 |
Sức chứa: | 6.681 người |
Năm xây dựng: | 1940 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
48.966917,14.467572 |
Sân Vận Động Strelecky Ostrov
Budweis
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 7 |
TB bàn thắng / trận | 2.29 |
Total Goals Scored | 16 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (43.8%) |
Bàn thắng đội khách | 9 (56.2%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.00 |
Tổng thẻ vàng | 33 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 10.71 |
Tổng số phạt góc | 75 |
Phạt góc đội nhà | 34 (45.3%) |
Phạt góc đội khách | 41 (54.7%) |
% Thắng sân nhà | 28.6% (2 trận) |
% Hòa | 28.6% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 42.9% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Unknown Player 3035372 - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
03/10 -
FT
27/09 -
FT
12/09 -
FT
22/08 -
FT
08/08 -
FT
30/07 -
FT
18/07
Các trận sắp tới tại sân
-
24/10
23:00 -
08/11
00:00 -
07/03
23:00 -
21/03
23:00 -
11/04
22:00 -
18/04
22:00 -
06/05
22:00 -
16/05
22:00
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen