Đội nhà: | FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen B |
Sức chứa: | 11.700 người |
Năm xây dựng: | 1955 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.75, 13.385556 |
Sân Vận Động Doosan Arena
Plzen
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 1. Liga 25/26
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 2.33 |
Total Goals Scored | 7 |
Bàn thắng đội nhà | 4 (57.1%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (42.9%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.33 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
TB phạt góc / trận | 11.33 |
Tổng số phạt góc | 34 |
Phạt góc đội nhà | 23 (67.6%) |
Phạt góc đội khách | 11 (32.4%) |
% Thắng sân nhà | 33.3% (1 trận) |
% Hòa | 66.7% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Vydra, Matej - 2 bàn |
TB Khán giả | 3.039 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
23/08 -
FT
09/08 -
FT
26/07
Các trận sắp tới tại sân
-
13/09
20:00 -
27/09
19:00 -
04/10
19:00 -
25/10
19:00 -
08/11
20:00 -
29/11
20:00 -
13/12
20:00 -
07/02
20:00 -
21/02
20:00 -
14/03
20:00
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Stadion Strelnice - Jablonec