Đội nhà: | FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen B |
Sức chứa: | 11.700 người |
Năm xây dựng: | 1955 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.75, 13.385556 |
Sân Vận Động Doosan Arena
Plzen
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 1. Liga 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 15 |
Bàn thắng đội nhà | 8 (53.3%) |
Bàn thắng đội khách | 7 (46.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.83 |
Tổng thẻ vàng | 26 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 11.67 |
Tổng số phạt góc | 70 |
Phạt góc đội nhà | 49 (70.0%) |
Phạt góc đội khách | 21 (30.0%) |
% Thắng sân nhà | 33.3% (2 trận) |
% Hòa | 50.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 16.7% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Adu, Prince Kwabena - 3 bàn |
TB Khán giả | 1.519 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/10 -
FT
28/09 -
FT
13/09 -
FT
23/08 -
FT
09/08 -
FT
26/07
Các trận sắp tới tại sân
-
27/10
00:30 -
10/11
00:30 -
30/11
21:30 -
14/12
21:30 -
07/02
20:00 -
21/02
20:00 -
14/03
20:00 -
04/04
19:00 -
18/04
19:00
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Stadion Strelnice - Jablonec