Đội nhà: | FK Teplice FK Teplice B |
Sức chứa: | 18.221 người |
Năm xây dựng: | 1973 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.640075,13.817936 |
Sân Vận Động AGC Arena Na Stinadlech
Teplice
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 1. Liga 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 2.60 |
Total Goals Scored | 13 |
Bàn thắng đội nhà | 6 (46.2%) |
Bàn thắng đội khách | 7 (53.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.80 |
Tổng thẻ vàng | 19 |
TB phạt góc / trận | 9.00 |
Tổng số phạt góc | 45 |
Phạt góc đội nhà | 21 (46.7%) |
Phạt góc đội khách | 24 (53.3%) |
% Thắng sân nhà | 20.0% (1 trận) |
% Hòa | 20.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 60.0% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Auta, John - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
28/09 -
FT
13/09 -
FT
23/08 -
FT
02/08 -
FT
19/07
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
20:00 -
03/11
00:30 -
22/11
21:00 -
06/12
00:00 -
13/12
21:00 -
07/02
20:00 -
21/02
20:00 -
07/03
20:00 -
21/03
20:00 -
11/04
19:00
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen
- Stadion Strelnice - Jablonec