☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FK Pardubice
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Strihavka, David
Sân nhà:
CFIG Arena, Pardubice
Chọn mùa giải:
Giải Vô Địch Quốc Gia Cộng Hòa Séc - Regular Season
Winter League, Bảng B - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Saarma, Robi (77)
20/05/01
Phải
TĐ
Zarate, Diego Clemente Hall (34)
04/08/06
-
HV
Bammens, Simon (44)
16/05/98
Phải
HV
Konecny, Mikulas (32)
02/06/06
-
TV
Masek, Dominik (19)
01/08/02
-
TV
Lexa, Milan (31)
21/08/04
-
TM
Serak, Jachym (1)
14/02/01
-
TM
Simunek, Matej
24/06/04
-
TM
Simon, Adam (1)
05/04/05
-
TĐ
Alijagic, Denis (39)
10/04/03
Phải
TV
Tredl, Jan (12)
06/07/04
-
TĐ
Rama, Elmedin (9)
25/03/05
-
TĐ
Tanko, Abdoullahi (28)
12/05/98
Phải
HV
Mahuta, Ryan (25)
07/07/02
Trái
TV
Misek, Stefan (18)
20/07/05
-
HV
Chukwuebuka, Enyiazu (2)
21/12/05
-
TĐ
Pandula, Daniel (21)
11/01/04
-
TV
Halda, Marek
27/07/05
-
HV
Lurvink, Louis (3)
24/01/02
-
TV
Simon, Dominique (20)
29/07/00
Phải
HV
Brian Noslin, Jason Jonathan (43)
09/02/00
Phải
HV
Jindra, Vaclav (5)
08/04/06
-
TĐ
Marzuq, Yahaya Mohammed (11)
10/01/04
Phải
TM
Stejskal, Jan (13)
14/02/97
-
TĐ
Leipold, Andre (36)
12/11/01
Phải
HV
Simek, David (4)
15/02/98
Phải
TV
Kissiedou, Laurent (10)
22/12/98
-
TV
Brdicka, Filip (29)
06/08/04
-
TV
Darmovzal, Denis (15)
17/07/00
-
TĐ
Krobot, Ladislav (17)
01/04/01
-
TĐ
Patrak, Vojtech (8)
18/03/00
Phải
HV
Surzyn, Michal (23)
10/09/97
Phải
TV
Simek, Samuel (26)
12/04/02
Phải
TV
Rosa, Bernardo
20/09/00
Phải
TV
Vacek, Kamil (7)
18/05/87
Phải
TV
Sychra, Vojtech (27)
30/11/01
Phải
TV
Solil, Tomas (24)
01/02/00
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.