Đội nhà: | FK Pardubice Pardubice |
Sức chứa: | 4.620 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.041032,15.771351 |
Sân Vận Động CFIG Arena
Pardubice
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 1. Liga 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 18 |
Bàn thắng đội nhà | 6 (33.3%) |
Bàn thắng đội khách | 12 (66.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.00 |
Tổng thẻ vàng | 29 |
TB phạt góc / trận | 11.00 |
Tổng số phạt góc | 66 |
Phạt góc đội nhà | 28 (42.4%) |
Phạt góc đội khách | 38 (57.6%) |
% Thắng sân nhà | 16.7% (1 trận) |
% Hòa | 33.3% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Tanko, Abdoullahi - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/10Karvina 1 -
FT
01/10 -
FT
20/09 -
FT
30/08 -
FT
04/08 -
FT
19/07
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
20:00 -
01/11
21:00 -
22/11
21:00 -
08/12
00:30 -
31/01
20:00 -
14/02
20:00 -
28/02
20:00 -
21/03
20:00 -
11/04
19:00
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen