Logo Grulla Morioka

Grulla Morioka

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Akita, Yutaka
Sân nhà: IWAGIN Stadium, Morioka
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
Fujimoto, Noriaki 19/08/89 Phải
TV Matsumura, Koki 24/05/96 -
Fujishima, Jukiya 26/08/96 Cả hai
TV Nakazato, Takahiro 29/03/90 Trái
HV Yamato, Yuzuki 16/07/03 Phải
HV Takahashi, Shunki (6) 04/05/90 Phải
Tokura, Ken (9) 16/06/86 Trái
TV Niizato, Ryo (17) 03/09/95 Phải
TM Okubo, Takuo (1) 18/09/89 Phải
Fukahori, Shumpei 29/06/98 -
HV Adachi, Shuto 15/07/04 -
TV Mizuno, Koki (29) 06/09/85 Phải
TV Matsubara, Koki (36) 20/09/00 -
HV Nasu, Daisuke (55) 10/10/81 Cả hai
HV Fukatsu, Kota (51) 10/08/84 Phải
HV Shimogami, Shota (20) 26/10/00 -
TM Tajiri, Ken (31) 11/06/93 Trái
HV Nishi, Daigo (99) 28/08/87 Phải
Cristiano Pereira de Oliveira (10) 03/04/99 -
TV Nakamura, Atsutaka (46) 13/09/90 Phải
TV Yuge, Tsubasa (8) 05/02/00 -
TV Otabor, Kenneth (80) 13/05/02 -
TV Masuda, Shunji (28) 13/08/98 -
HV Fukagawa, Daisuke (4) 02/06/99 -
TV Jang, Hyun-Soo (19) 01/01/93 Trái
Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.