☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Gwangju FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Lee, Jung-hyo
Sân nhà:
Gwangju Football Stadium, Gwangju
Chọn mùa giải:
K-League 1 - Regular Season
Korea Cup - Play-off
AFC Champions League, Vòng Loại Trực Tiếp - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Sim, Sang-min (94)
21/05/93
Trái
TV
Hong, Yong-Jun (99)
26/03/03
Trái
TV
Ju, Se-jong (80)
30/10/90
-
HV
Sung-hoon, Kwak (29)
18/06/06
-
TV
Yu, Je-ho (81)
15/08/00
-
HV
Si-woo, Jin (20)
05/08/02
-
TĐ
Reis (17)
06/01/93
-
TĐ
Jaeh-wan, Lee (12)
15/12/06
-
HV
Sang-gi, Min (39)
27/08/91
Trái
TĐ
Sung-yun, Kwon (27)
30/03/01
-
TĐ
Park, In-Hyeok (18)
29/12/95
Phải
TĐ
Park, Jeong-in (13)
07/10/00
Phải
TM
Kim, Dong-hwa (31)
07/05/03
-
TV
Kang, Hui-su (21)
25/02/03
-
TĐ
Yun-ho, Kim (43)
13/05/07
-
TV
Park, Tae-joon (55)
19/01/99
Phải
HV
Jin-ho, Kim (23)
21/01/00
Phải
HV
Jun-soo, Byeon (5)
30/11/01
-
TV
Kyoung-rok, Choi (10)
15/03/95
Cả hai
TĐ
Hyeok-joo, An (30)
03/09/04
-
TV
Min-seo, Moon (88)
18/02/04
-
TĐ
Tigrao, Gabriel (11)
13/10/01
-
TM
Tae-joon, Kim (41)
08/07/01
-
TV
Hu-seong, Oh (77)
25/08/99
-
TV
Ji-Hoon, Jeong (16)
09/04/04
-
TĐ
Han-gil, Kim (22)
21/06/95
Trái
TV
Kang-hyun, Lee (8)
31/07/98
-
TĐ
Asani, Jasir (7)
19/05/95
Trái
TM
Hee-dong, Roh (12)
03/06/02
-
HV
Young-kyu, Ahn (6)
04/12/89
Phải
TM
Kyeong-Min, Kim (1)
01/11/91
Phải
TĐ
Chang-moo, Shin (40)
17/09/92
Trái
HV
Sung-gwon, Cho (2)
24/02/01
Phải
TĐ
Seung-un, Ha (70)
04/05/98
-
TĐ
Hyeon-seok, Doo (13)
21/12/95
-
TĐ
Gun-hee, Lee (20)
17/02/98
-
HV
Min-ki, Lee (3)
19/05/93
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.