☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Hồng Kông, Trung Quốc
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Szeto, Man Chun
Chọn mùa giải:
Vòng sơ loại bóng đá U23 châu Á, bảng I - Vòng loại
Giải Bóng Đá Châu Á, Bảng C - Group stage
Giải Bóng Đá Châu Á, Vòng Knockout - Play-off
Giao hữu U23 - 2025
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Chen, Ngo Hin (16)
27/02/03
-
TV
Gurung, Prabhat (13)
14/07/04
-
TĐ
Lee, Lok Him (3)
18/04/04
Cả hai
TV
Ho, Lung Ho (21)
18/02/04
-
None
Lam, Lok Yin Jerry (12)
19/11/01
-
TV
Lau, Kwan Ching (7)
15/05/02
-
HV
Cheuk, Yim Kai (17)
04/12/04
Phải
TV
Lai, Hoi To (15)
21/07/02
Phải
None
Yip, Cheuk Man (6)
12/10/01
-
TV
Law, Cheuk Hei (2)
12/11/04
-
TM
Wan, Michael (18)
23/06/01
-
TĐ
Korani, Krisna (23)
02/03/04
Phải
TĐ
Ho, Ka Chi
16/07/02
Phải
TĐ
Lau, Ka Kiu (9)
02/10/02
-
TV
Yu, Jesse Joy Yin (14)
08/10/01
-
TV
Wong, Ho Chun Anson (11)
02/04/02
-
TV
Ichikawa, Sohgo (10)
30/07/04
-
None
Cheng, Chun Wang Ryan (8)
11/02/01
-
HV
Tsang, Yi Hang Ellison (22)
27/10/03
-
HV
Chan, Yun Tung (5)
07/07/02
-
HV
Leung, Yau Wai (4)
13/01/02
-
TM
Ng, Wai Him (1)
30/06/02
Phải
TĐ
Chiu, Siu Wai (20)
16/02/96
Phải
TV
Lam, Hin Ting (16)
09/12/99
-
TV
Lam, Ka Wai (10)
05/06/85
-
TĐ
Tarres, Jordi (18)
16/03/81
Cả hai
TV
Chun, Lok Tan (0)
15/01/96
-
TV
Lai, Kak Yi (23)
10/05/96
-
TV
Hin, Wong Chun (20)
-
-
HV
Ming, Yiu Ho (13)
-
-
TĐ
Lung, Cheng Chin (7)
07/01/98
-
TĐ
Kwan, Cheng Siu (12)
-
-
TV
Lok, Tak Chun (10)
-
-
TĐ
Lam, Jordan Lok Kan (9)
18/02/99
Trái
TV
Leung, Sing Yiu (22)
05/11/95
-
HV
Lau, Hok Ming (4)
16/10/95
-
HV
Pan, Chan Kong (3)
-
-
TM
Chun, Yuen Ho (18)
-
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.