☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Kenya
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
McCarthy, Benni
Năm thành lập:
1960
Chọn mùa giải:
Giải Vô Địch Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại - 19/20
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, , Vòng loại, Bảng J - Group stage
FIFA World Cup, Qualification CAF, Group F - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Rupia, Elvis (20)
12/04/95
-
TV
Omondi, Ben Stanley (3)
24/04/04
-
HV
Okwaro, Manzur (2)
-
-
TĐ
Ayunga, Jonah (9)
24/05/97
Phải
HV
Mandela Onyango, Brian (5)
24/07/94
Phải
TV
Wilson, William (11)
23/12/01
Phải
TV
Ali, Mohammed (7)
15/03/03
-
HV
Senaji, Clyde (19)
10/07/96
-
TĐ
Odhiambo Okoth, David (13)
-
-
TV
Odhiambo, Austin (20)
16/12/99
-
TV
Ochieng, John (17)
15/12/03
Phải
TV
Ochieng, Baron (13)
29/12/05
-
TV
Erambo, Chrispine (11)
-
-
HV
Collins Shichenje (19)
19/09/03
Phải
None
Omija, Alphonse (5)
-
-
TM
Odhiambo Omondi, Bryne (23)
11/01/97
-
TV
Miheso Ayisi, Clifton (7)
05/02/93
Trái
HV
Anyembe, Daniel (15)
22/07/98
Phải
TĐ
Scriven, Alfred (9)
26/01/98
Phải
TĐ
Abuya, Duke Ooga (8)
23/03/94
-
TV
Otieno, Duncan (22)
26/05/94
-
TV
Ochieng, Benson (11)
16/10/01
-
TV
Omalla Ochieng, Benson (9)
16/10/01
-
HV
Sakari, Daniel (15)
25/03/99
-
HV
Wesonga, Haniff (13)
01/01/03
-
HV
Kibunguchy, Nabi (5)
05/01/98
-
TM
Ochuka, Joseph (23)
23/12/93
-
HV
Onyango, Rooney (16)
08/08/01
-
HV
Nganga, Dennis (2)
03/09/93
-
TV
Asike, Eugene (16)
30/11/93
-
TV
Odada, Richard (12)
25/11/00
Cả hai
TM
Otieno, Ian (1)
09/08/93
-
TM
Saruni Lepirei, James (23)
24/11/85
-
TV
Ouma, Timothy (22)
10/06/04
Phải
TV
Tera, Alwyn (20)
18/01/97
Phải
TĐ
Dunga, Ismael Salim (9)
24/02/93
Phải
HV
Abdallah, Hassan (22)
06/07/96
-
TV
Akumu Agai, Anthony (6)
20/10/92
Phải
TV
Onyango, Samuel (12)
30/11/94
-
TĐ
Nondi, Amos (17)
10/02/99
Phải
TV
Nyakea, Cliff (7)
11/01/95
-
HV
Otieno, Brian (11)
07/04/96
-
TĐ
Ochieng, Enosh (9)
01/08/91
-
TV
Muchiri, Boniface (22)
28/08/96
-
HV
Meja, Nicholas (2)
28/10/96
-
HV
Omurwa, Johnstone (4)
08/08/98
Phải
HV
Kibwage, Michael (12)
01/10/97
Phải
TV
Juma, Lawrence (6)
17/11/92
-
TV
Muguna, Kenneth Mugambi (10)
06/01/96
Trái
TV
Agade, Collins (13)
22/05/88
-
HV
Olwande, Samuel (17)
12/04/94
-
TĐ
Omondi, Eric Johana (20)
18/08/94
Phải
TĐ
Avire, John (9)
12/03/97
-
TĐ
Juma Choka, Masoud (16)
03/02/96
-
TV
Isuza, Whyvonne
08/11/94
-
HV
Athuman Gonzales, Ismael Said (17)
01/02/95
-
TV
Ochieng, Ovella (22)
23/12/99
-
TV
Dennis Omino (21)
18/03/85
Trái
HV
Okumu, Joseph (2)
26/05/97
Trái
HV
Ochieng Oginga, Bernard (6)
25/01/96
-
HV
Onyango, Joash Achieng (4)
31/01/93
-
HV
Otieno, Philemon Omondi (20)
18/10/92
-
HV
Ouma, Eric (13)
27/09/96
Trái
HV
Omar Khamis, Aboud (3)
09/09/92
Trái
TM
Shikalo, Farouk (1)
12/10/96
Phải
TM
Oyemba, John (23)
03/06/93
-
TM
Bwire, Brian (18)
19/06/00
-
TM
Matasi, Patrick Musotsi (18)
11/12/87
-
TV
Masika, Ayub Timbe (7)
10/09/92
Phải
TĐ
Olunga, Michael (14)
26/03/94
Trái
HV
Mohammed, Mayieko Musa (5)
06/06/91
-
HV
Ochieng, David (4)
07/10/92
Cả hai
HV
Owino, David (15)
05/04/88
-
TV
Kahata Nyambura, Francis (11)
04/05/92
Trái
TĐ
Were, Paul (16)
08/10/93
Trái
TV
Wanyama, Victor (12)
25/06/91
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.