☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Kyrgyzstan
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Lisitsyn, Maksim
Năm thành lập:
1992
Chọn mùa giải:
Vòng Loại Cúp Bóng Đá Thế Giới, AFC, Vòng 2, Bảng D - Group stage
Vòng Loại Cúp Bóng Đá Thế Giới, AFC, Vòng 3, Bảng A - Group stage
Giải bóng đá câu lạc bộ cúp C2 châu Á, bảng F - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Borubaev, Gulzhigit (22)
22/04/00
-
TV
Zhumatayev, Argen (4)
21/10/94
Phải
HV
Mishchenko, Aleksandr (14)
30/07/97
Phải
HV
Kozubaev, Tamirlan (3)
01/07/94
Trái
HV
Sulaymanov, Ulanbek (17)
08/10/02
-
TĐ
Baktybekov, Nurbol (20)
23/02/04
Phải
HV
Bekberdinov, Arslan (5)
14/08/03
-
TM
Priadkin, Artem (13)
18/09/01
Phải
TV
Kenzhebaev, Ermek (19)
03/04/03
Trái
HV
Datsiev, Said Vladimirovich (4)
10/04/03
-
TV
Akhmedov, Murolimzhon (8)
05/01/92
Trái
TĐ
Kojo, Joel (7)
21/08/98
-
TV
Tolubekovich, Zaripbekov Eldiyar (8)
14/09/01
Phải
TĐ
Merk, Kimi (11)
06/07/04
-
HV
Mamyraliev, Suyuntbek (15)
07/01/98
-
TM
Chomoev, Sultan (13)
20/01/03
-
TM
Nurlanbekov, Kurmanbek (16)
01/04/04
-
TĐ
Alygulov, Maksat (20)
21/12/00
-
TV
Merk, Kai (21)
28/08/98
Phải
TĐ
Uzdenov, Magamed (15)
25/02/94
Phải
TĐ
Almazbekov, Beknaz (9)
23/06/05
-
HV
Brauzman, Khristian (6)
15/08/03
-
TV
Atabaev, Erbol (23)
15/08/01
-
HV
Valeriy Kichin (2)
12/10/92
Trái
TM
Tokotaev, Erzhan (1)
17/07/00
-
TV
Alykulov, Gulzhigit (10)
25/11/00
Phải
TV
Shukurov, Alimardon (22)
28/09/99
Phải
TĐ
Batyrkanov, Ernist (9)
21/02/98
Phải
TV
Abdurakhmanov, Odiljon (12)
18/03/96
-
HV
Zhyrgalbek Uulu, Kayrat (18)
13/06/93
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.